Có 1 kết quả:
táng ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đường lang 螳螂)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đường lang” 螳螂 con bọ ngựa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðường lang 螳螂 con bọ ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【螳螂】đường lang [tángláng] Con bọ ngựa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đường lang 螳螂.
Từ điển Trung-Anh
praying mantis
Từ ghép 9