Có 1 kết quả:
táng bì dāng chē ㄊㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄤ ㄔㄜ
táng bì dāng chē ㄊㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄤ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a mantis trying to stop a chariot (idiom)
(2) to overrate oneself and attempt sth impossible
(3) also written 螳臂擋車|螳臂挡车[tang2 bi4 dang3 che1]
(2) to overrate oneself and attempt sth impossible
(3) also written 螳臂擋車|螳臂挡车[tang2 bi4 dang3 che1]
Bình luận 0