Có 1 kết quả:
táng láng bǔ chán ㄊㄤˊ ㄌㄤˊ ㄅㄨˇ ㄔㄢˊ
táng láng bǔ chán ㄊㄤˊ ㄌㄤˊ ㄅㄨˇ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the mantis stalks the cicada, unaware of the oriole behind (idiom, from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子); to pursue a narrow gain while neglecting a greater danger
Bình luận 0