Có 2 kết quả:

piāo shāo ㄆㄧㄠ ㄕㄠpiāo xiāo ㄆㄧㄠ ㄒㄧㄠ

1/2

piāo shāo ㄆㄧㄠ ㄕㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trứng con bọ ngựa

piāo xiāo ㄆㄧㄠ ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) egg case of a praying mantis (used in TCM)
(2) cuttlebone