Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
chóng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
⿱巨䖵Nét bút:
一フ一フ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶Thương Hiệt: SSLII (尸尸中戈戈)
Unicode:
U+87B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận