Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: LIWVF (中戈田女火)
Unicode: U+87BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loa
Âm Nôm: loa, loe
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): にし (nishi), にな (nina)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con ốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con ốc. ◎Như: “điền loa” 田螺 ốc ruộng, “hải loa” 海螺 ốc biển. § Có thứ ốc trong vỏ nhóng nhánh, thợ sơn hay dùng để dát vào chữ, vào đồ cho đẹp gọi là “loa điền” 螺鈿 khảm ốc.
2. (Danh) Vằn, đường vằn. ◇Tô Thức 蘇軾: “Kì văn như nhân chỉ thượng loa” 其文如人指上螺 (Quái thạch cung 怪石供) Đường vằn của nó như đường vằn ngón tay người ta.
3. (Danh) Đồ vật làm bằng vỏ ốc. ◇Dữu Tín 庾信: “Hương loa chước mĩ tửu” 香螺酌美酒 (Viên đình 園庭) Chén (vỏ ốc) thơm rót rượu ngon.
4. (Danh) Nói tắt của “pháp loa” 法螺, nhạc khí dùng trong quân hoặc tăng đạo. ◎Như: “xuy loa kích cổ” 吹螺擊鼓 thổi loa đánh trống.

Từ điển Thiều Chửu

① Con ốc, có thứ ốc trong vỏ lóng lánh, thợ sơn hay dùng để dát vào chữ vào đồ cho đẹp gọi là loa điền 螺鈿 khảm ốc.
② Búi tóc. Như loa kế 螺髻 trẻ con róc tóc quấn quanh như xoáy trôn ốc, vì thế cho nên ngọn núi cũng gọi là loa kế, búi tóc đàn bà cũng gọi là loa kế.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ốc;
② Đường xoáy trôn ốc. 【螺螄】loa sư [luósi] Con ốc;
③ (văn) Búi tóc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con ốc — Hình trôn ốc.

Từ điển Trung-Anh

(1) spiral shell
(2) snail
(3) conch

Từ ghép 102

Bāo róu shì luó xuán tǐ 包柔氏螺旋体Bāo róu shì luó xuán tǐ 包柔氏螺旋體Bāo shì luó xuán tǐ 包氏螺旋体Bāo shì luó xuán tǐ 包氏螺旋體bì luó chūn 碧螺春biě luó shā 瘪螺痧biě luó shā 癟螺痧chī luó sī 吃螺丝chī luó sī 吃螺絲dīng luó 釘螺dīng luó 钉螺fāng tóu luó mào 方头螺帽fāng tóu luó mào 方頭螺帽fú shòu luó 福壽螺fú shòu luó 福寿螺gōu duān luó xuán tǐ bìng 鉤端螺旋體病gōu duān luó xuán tǐ bìng 钩端螺旋体病guī jiǎ bǎo luó 龜甲寶螺guī jiǎ bǎo luó 龟甲宝螺hǎi luó 海螺hé tuó luó 核陀螺jiǔ kǒng luó 九孔螺liù jiǎo luó mào 六角螺帽luó dāo 螺刀luó dīng 螺釘luó dīng 螺钉luó gǎn 螺杆luó gǎn 螺桿luó hào 螺号luó hào 螺號luó jì 螺髻luó jiǎng 螺桨luó jiǎng 螺槳luó jiǎng gū 螺桨毂luó jiǎng gū 螺槳轂luó jù 螺距luó mào 螺帽luó mǔ 螺母luó mǔ luó shuān 螺母螺栓luó shuān 螺拴luó shuān 螺栓luó sī 螺丝luó sī 螺絲luó sī 螺蛳luó sī 螺螄luó sī dāo 螺丝刀luó sī dāo 螺絲刀luó sī dīng 螺丝钉luó sī dīng 螺絲釘luó sī fěn 螺丝粉luó sī fěn 螺絲粉luó sī mào 螺丝帽luó sī mào 螺絲帽luó sī mǔ 螺丝母luó sī mǔ 螺絲母luó sī qǐ zi 螺丝起子luó sī qǐ zi 螺絲起子luó sī zuàn 螺丝钻luó sī zuàn 螺絲鑽luó wén 螺紋luó wén 螺纹luó xiàn 螺線luó xiàn 螺线luó xiàn guǎn 螺線管luó xiàn guǎn 螺线管luó xuán 螺旋luó xuán fěn 螺旋粉luó xuán jiǎng 螺旋桨luó xuán jiǎng 螺旋槳luó xuán miàn 螺旋面luó xuán miàn 螺旋麵luó xuán qiān jīn dǐng 螺旋千斤頂luó xuán qiān jīn dǐng 螺旋千斤顶luó xuán qián 螺旋鉗luó xuán qián 螺旋钳luó xuán qū miàn 螺旋曲面luó xuán tǐ 螺旋体luó xuán tǐ 螺旋體luó xuán xíng 螺旋形luó xuán zǎo 螺旋藻nèi liù jiǎo yuán zhù tóu luó dīng 內六角圓柱頭螺釘nèi liù jiǎo yuán zhù tóu luó dīng 内六角圆柱头螺钉shā luó jì 杀螺剂shā luó jì 殺螺劑shí zì tóu luó dāo 十字头螺刀shí zì tóu luó dāo 十字頭螺刀tián luó 田螺tuó luó 陀螺tuó luó yì 陀螺仪tuó luó yì 陀螺儀Xī luó 西螺Xī luó zhèn 西螺鎮Xī luó zhèn 西螺镇yīng wǔ luó 鸚鵡螺yīng wǔ luó 鹦鹉螺yōu mén luó gǎn jūn 幽門螺桿菌yōu mén luó gǎn jūn 幽门螺杆菌yōu mén luó xuán gǎn jūn 幽門螺旋桿菌yōu mén luó xuán gǎn jūn 幽门螺旋杆菌yōu mén luó xuán jūn 幽門螺旋菌yōu mén luó xuán jūn 幽门螺旋菌yù luó dú sù 芋螺毒素