Có 1 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
manh động
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 蚓;
② Manh động.
② Manh động.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Dẫn 蚓 — Cử động như con giun.
Từ điển Trung-Anh
the earthworm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh