Có 1 kết quả:

shuài ㄕㄨㄞˋ

1/1

shuài ㄕㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tất suất 蟋蟀)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tất suất” 蟋蟀.

Từ điển Thiều Chửu

① Tất xuất 蟋蟀 con dế mèn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蟋蟀 [xishuài].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tất suất 蟋蟀: Con dế — Tất suất cũng là tên một bài thơ trong thiên Đường phong kinh Thi, ca tụng sự cần kiệm.

Từ điển Trung-Anh

cricket

Từ ghép 2