Có 1 kết quả:

wén ㄨㄣˊ
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一フ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RPLII (口心中戈戈)
Unicode: U+87C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: văn
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka)
Âm Quảng Đông: man1, man4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

wén ㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con muỗi

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “văn” 蚊.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ văn 蚊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蚊.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Văn 蚊.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 蚊[wen2]