Có 1 kết quả:
zhè ㄓㄜˋ
Âm Quan thoại: zhè ㄓㄜˋ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Hình thái: ⿰虫庶
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: LIITF (中戈戈廿火)
Unicode: U+87C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Hình thái: ⿰虫庶
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: LIITF (中戈戈廿火)
Unicode: U+87C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ze3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) locust
(2) Chinese ground beetle (Eupolyphaga sinensis)
(2) Chinese ground beetle (Eupolyphaga sinensis)