Có 2 kết quả:
má ㄇㄚˊ • mò ㄇㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫莫
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LITAK (中戈廿日大)
Unicode: U+87C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc, mô
Âm Nôm: mò, mô
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): ひき (hiki)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa4
Âm Nôm: mò, mô
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): ひき (hiki)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hà mô 蝦蟆)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ oa 蛙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cv. 蟇. Xem 蝍蟆[háma].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài muỗi nhỏ — Một âm là Mô. Xem Mô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hà mô 蝦蟆: Con ễnh ương — Một Âm là Mạc. Xem Mạc.
Từ điển Trung-Anh
toad
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蟆[ma2]
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.