Có 1 kết quả:

ㄇㄚˊ
Âm Pinyin: ㄇㄚˊ
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TAKI (廿日大戈)
Unicode: U+87C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): ひき (hiki)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄇㄚˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 蟆[ma2]