Có 2 kết quả:

guō ㄍㄨㄛㄩˋ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, ㄩˋ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: LIWIM (中戈田戈一)
Unicode: U+87C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quắc
Âm Nôm: cuốc, quắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ヨク (yoku), イキ (iki)
Âm Nhật (kunyomi): いさごむし (isagomushi)
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

guō ㄍㄨㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lâu quắc” 螻蟈.

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【蟈蟈兒】quắc quắc nhi [guoguor] Con dế mèn;
②【螻蟈】lâu quắc [lóuguo] a. Như螻蛄[lóugu]; b. Ếch, nhái; c. (văn) Dế nhũi và ếch nhái.

Từ điển Trung-Anh

(1) small green cicada or frog (meaning unclear, possibly onom.)
(2) see 蟈蟈|蝈蝈 long-horned grasshopper

Từ ghép 6

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lâu quắc” 螻蟈.