Có 2 kết quả:

máo ㄇㄠˊméng ㄇㄥˊ
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NHLII (弓竹中戈戈)
Unicode: U+87CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mâu
Âm Nôm: mâu
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ねきりむし (nekirimushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maau4

Tự hình 2

Dị thể 9

1/2

máo ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sâu cắn gốc lúa

Từ điển trích dẫn

1. § Tục mượn dùng như chữ “mâu” 蝥.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục mượn dùng như chữ mâu 蝥.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sâu cắn gốc lúa. Như 蝥.【蟊賊】mâu tặc [máo zéi] Sâu cắn lúa. (Ngb) Kẻ hại dân hại nước.

Từ điển Trung-Anh

(1) Spanish fly
(2) grain-eating grub

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. § Tục mượn dùng như chữ “mâu” 蝥.