Có 1 kết quả:
máo zéi ㄇㄠˊ ㄗㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grain eating insect
(2) lit. and fig. vermin
(3) a person harmful to the country and the people
(2) lit. and fig. vermin
(3) a person harmful to the country and the people
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0