Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫萧
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: XLITL (重中戈廿中)
Unicode: U+87CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiêu sao 蠨蛸)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蠨.
Từ điển Trung-Anh
long-legged spider
Từ ghép 2