Có 1 kết quả:

zhāng ㄓㄤ
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LIYTJ (中戈卜廿十)
Unicode: U+87D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chương
Âm Nôm: chương
Âm Quảng Đông: zoeng1

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

zhāng ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: chương lang 蟑螂)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Chương lang” 蟑螂 con gián. § Xem “phỉ liêm” 蜚蠊.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蟑螂】 chương lang [zhangláng] Con gián.

Từ điển Trung-Anh

cockroach

Từ ghép 1