Có 1 kết quả:

mǎng shé ㄇㄤˇ ㄕㄜˊ

1/1

mǎng shé ㄇㄤˇ ㄕㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) python
(2) boa