Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: LITCL (中戈廿金中)
Unicode: U+87D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): けむし (kemushi)
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: chiêm tư 蛅蟖)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蛅.

Từ ghép 1