Có 1 kết quả:
péng ㄆㄥˊ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫彭
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
Thương Hiệt: LIGTH (中戈土廿竹)
Unicode: U+87DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc Mạnh Giao thi kỳ 1 - 讀孟郊詩其一 (Tô Thức)
• Hoàng giang tức sự - 黃江即事 (Thái Thuận)
• Mặc Động kiều - 墨洞橋 (Thái Thuận)
• Hoàng giang tức sự - 黃江即事 (Thái Thuận)
• Mặc Động kiều - 墨洞橋 (Thái Thuận)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(1) (land-crab)
(2) grapsus sp.
(2) grapsus sp.
Từ ghép 1