Có 1 kết quả:
péng ㄆㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bành kỳ 蟛蜞)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bành kì” 蟛蜞 con cáy, con còng cọng. § Cũng viết là: 蟛蚑.
Từ điển Thiều Chửu
① Bành ki 蟛蜞 con cáy.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蟛蜞】bành kì [pénqí] (động) Con cáy, con còng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bành kì 蟛蜞.
Từ điển Trung-Anh
(1) (land-crab)
(2) grapsus sp.
(2) grapsus sp.
Từ ghép 1