Có 2 kết quả:
Jiǎo ㄐㄧㄠˇ • jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰虫喬
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: LIHKB (中戈竹大月)
Unicode: U+87DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jiao
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. một loại côn trùng có nọc độc
2. họ Kiểu
2. họ Kiểu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Theo sách xưa là một loài sâu bọ độc.
2. (Tính) “Yêu kiểu” 夭蟜 (1) Bay cao. (2) Uốn khúc. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Long yêu kiểu” 龍夭矯 (Tu vụ 脩務) Rồng uốn khúc. § Cũng viết là 夭矯 hay là 夭撟.
2. (Tính) “Yêu kiểu” 夭蟜 (1) Bay cao. (2) Uốn khúc. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Long yêu kiểu” 龍夭矯 (Tu vụ 脩務) Rồng uốn khúc. § Cũng viết là 夭矯 hay là 夭撟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại côn trùng có nọc độc;
②【天蟜】yểu kiểu [yaojiăo] a. Co duỗi tự nhiên; b. Cuộn cong lại một cách có khí thế;
③ [Jiăo] (Họ) Kiểu.
②【天蟜】yểu kiểu [yaojiăo] a. Co duỗi tự nhiên; b. Cuộn cong lại một cách có khí thế;
③ [Jiăo] (Họ) Kiểu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các loại sâu bọ.
Từ điển Trung-Anh
(insect)