Có 1 kết quả:

pán gēn cuò jié ㄆㄢˊ ㄍㄣ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 盤根錯節|盘根错节[pan2 gen1 cuo4 jie2]