Có 1 kết quả:

pán gēn cuò jié ㄆㄢˊ ㄍㄣ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of |[pan2 gen1 cuo4 jie2]

Bình luận 0