Có 1 kết quả:
pán táo shèng huì ㄆㄢˊ ㄊㄠˊ ㄕㄥˋ ㄏㄨㄟˋ
pán táo shèng huì ㄆㄢˊ ㄊㄠˊ ㄕㄥˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a victory banquet to taste the peaches of immortality of Goddess Xi Wangmu 西王母
Bình luận 0
pán táo shèng huì ㄆㄢˊ ㄊㄠˊ ㄕㄥˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0