Có 1 kết quả:

pán shí ㄆㄢˊ ㄕˊ

1/1

pán shí ㄆㄢˊ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 磐石[pan2 shi2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0