Có 1 kết quả:

ㄒㄧˇ
Âm Pinyin: ㄒㄧˇ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: LIGRR (中戈土口口)
Unicode: U+87E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỉ, hỷ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Quảng Đông: hei2

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con nhện

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hỉ tử” 蟢子, một tên là “tiêu sao” 蠨蛸. § Xem “tiêu” 蛸.
2. (Danh) “Bích hỉ” 壁蟢 con nhện càng, nó ôm một cái trứng ở bụng như hình đồng tiền, nên cũng gọi là “bích tiền” 壁錢.

Từ điển Thiều Chửu

① Hỉ tử 蟢子, một tên là tiêu sao 蠨蛸. Xem chữ 蛸.
② Bích hỉ 壁蟢 con nhện càng, nó ôm một cái trứng ở bụng như hình đồng tiền, nên cũng gọi là bích tiền 壁錢.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蟢子】 hỉ tử [xêzi] (Một loại) nhện nhỏ cao cẳng (có bụng và ổ trứng dài).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con nhện. Cũng gọi là Hỉ tử 蟢子.

Từ điển Trung-Anh

(spider)

Từ ghép 2