Có 1 kết quả:
huáng ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con đỉa cộ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con đỉa. § Còn gọi là: “mã hoàng” 馬蟥, “thủy điệt” 水蛭.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðỉa cộ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 螞蟥 [mă huáng].
Từ điển Trung-Anh
horse-leech
Từ ghép 2