Có 1 kết quả:

huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: LITMC (中戈廿一金)
Unicode: U+87E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Nôm: hoàng
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con đỉa cộ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con đỉa. § Còn gọi là: “mã hoàng” 馬蟥, “thủy điệt” 水蛭.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðỉa cộ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 螞蟥 [mă huáng].

Từ điển Trung-Anh

horse-leech

Từ ghép 2