Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫厥
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: LIMTO (中戈一廿人)
Unicode: U+87E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫厥
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: LIMTO (中戈一廿人)
Unicode: U+87E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 29
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kiết quyết 蛣蟩)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem 蛣 nghĩa
②.
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cật quyết 蛣蟩: Tên một loài mọt gỗ.
Từ ghép 1