Có 1 kết quả:
chán lián ㄔㄢˊ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue in a post
(2) (to hold a post) several times in succession
(3) (to win a title) in successive years
(4) to stay at number one
(5) to defend a championship
(2) (to hold a post) several times in succession
(3) (to win a title) in successive years
(4) to stay at number one
(5) to defend a championship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0