Có 1 kết quả:

chán tuì ㄔㄢˊ ㄊㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cicada slough
(2) fig. to free oneself
(3) to extricate oneself from

Một số bài thơ có sử dụng