Có 1 kết quả:
chán tuì ㄔㄢˊ ㄊㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cicada slough
(2) fig. to free oneself
(3) to extricate oneself from
(2) fig. to free oneself
(3) to extricate oneself from
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0