Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chán míng
ㄔㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
蟬鳴
chán míng
ㄔㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) song of cicadas
(2) chirping of insects
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điểm giáng thần - Đồ trung phùng Quản Thối - 點絳脣-途中逢管倅
(
Triệu Ngạn Đoan
)
•
Đoản ca hành kỳ 3 - 短歌行其三
(
Lư Long Vân
)
•
Hàm Dương thành đông lâu - 咸陽城東樓
(
Hứa Hồn
)
•
Minh nguyệt hạo dạ quang - 明月皎夜光
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tái hạ khúc kỳ 1 - 塞下曲其一
(
Vương Xương Linh
)
•
Tái thượng khúc - 塞上曲
(
Vương Xương Linh
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Tống Chu phán quan Nguyên Phạm phó Việt - 送周判官元范赴越
(
Giả Đảo
)
•
Trúc Lâm tự biệt hữu nhân - 竹林寺別友人
(
Hứa Hồn
)
Bình luận
0