Có 1 kết quả:

jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: LIOGF (中戈人土火)
Unicode: U+87ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: ziu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jiāo ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

eggs of mantis

Từ ghép 1