Có 1 kết quả:
shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫善
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: LITGR (中戈廿土口)
Unicode: U+87EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con lươn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thiện” 蟺.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thiện 蟺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con lươn. Cv. 蟺;
② 曲蟮 Con giun đất. Cg. 蚯蚓 [qiuyên].
② 曲蟮 Con giun đất. Cg. 蚯蚓 [qiuyên].
Từ điển Trung-Anh
see 蛐蟮[qu1 shan5]
Từ ghép 2