Có 3 kết quả:

náo ㄋㄠˊráo ㄖㄠˊrào ㄖㄠˋ
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ, ráo ㄖㄠˊ, rào ㄖㄠˋ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: LIGGU (中戈土土山)
Unicode: U+87EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiêu
Âm Nôm: nghêu, nhiêu
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), ジョウ (jō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4, naau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 50

1/3

náo ㄋㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

giun kim, lãi kim

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giun kim, sán kim.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蟯蟲】 nhiêu trùng [náochóng] (động) Giun kim, lãi kim.

Từ điển Trung-Anh

(1) parasitic worm
(2) human pinworm (Enterobius vermicularis)

Từ ghép 2

ráo ㄖㄠˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giun kim, sán kim.

rào ㄖㄠˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giun kim, sán kim.