Có 1 kết quả:

chóng ㄔㄨㄥˊ
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LILII (中戈中戈戈)
Unicode: U+87F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trùng
Âm Nôm: sùng, trùng
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): むし (mushi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: cung4

Tự hình 4

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chóng ㄔㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

loài sâu bọ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sâu bọ.
2. (Danh) Ngày xưa dùng để gọi tất cả các loài động vật. ◎Như: “vũ trùng” 羽蟲 loài chim, “mao trùng” 毛蟲 loài thú, “đại trùng” 大蟲 lão hổ, “trường trùng” 長蟲 rắn. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Khứ đáo đắc Cảnh Dương cương thượng đả liễu đại trùng, tống khứ Dương Cốc huyện, tri huyện tựu đài cử ngã tố liễu đô đầu” 去到得景陽岡上打了大蟲, 送去陽穀縣, 知縣就抬舉我做了都頭 (Đệ tam thập nhị hồi) Đến đồi Cảnh Dương đánh cọp, khiêng về huyện Dương Cốc, được quan huyện cất nhắc làm đô đầu.
3. (Danh) Tiếng gọi khinh miệt người khác. ◎Như: “lại trùng” 懶蟲 đồ làm biếng, “khả liên trùng” 可憐蟲 cái thứ đáng tội nghiệp.
4. (Danh) Họ “Trùng”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sâu, bọ, (côn) trùng: 毛毛蟲 Sâu róm; (đph) 大蟲 Cọp, hổ; 羽蟲 Loài chim; 毛蟲 1. Sâu róm; 2. Loài thú rừng.

Từ điển Trung-Anh

(1) lower form of animal life, including insects, insect larvae, worms and similar creatures
(2) CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]
(3) person with a particular undesirable characteristic

Từ ghép 149

ā mǐ bā yuán chóng 阿米巴原蟲bā bèi xī yà yuán chóng bìng 巴貝西亞原蟲病bái là chóng 白蠟蟲bǎi zú zhī chóng sǐ ér bù jiāng 百足之蟲死而不僵bí tì chóng 鼻涕蟲biān chóng 鞭蟲biǎn chóng 扁蟲biǎn qiāo xíng chóng 扁鍬形蟲biàn xíng chóng 變形蟲biāo běn chóng 標本蟲bìng chóng 病蟲bìng chóng hài 病蟲害bìng chóng hài lǜ sè fáng kòng 病蟲害綠色防控bǔ chóng yè 捕蟲葉bù xíng chóng 步行蟲cháo chóng 潮蟲chéng chóng 成蟲chóng bái là 蟲白蠟chóng cǎo 蟲草chóng dòng 蟲洞chóng hài 蟲害chóng là 蟲蠟chóng lèi 蟲類chóng méi bìng dú 蟲媒病毒chóng niǎo jiào shēng 蟲鳥叫聲chóng yá 蟲牙chóng zāi 蟲災chóng zhì 蟲豸chóng zhù 蟲蛀chóng zi 蟲子chóng zi yá 蟲子牙chòu chóng 臭蟲chòu pì chóng 臭屁蟲dǎ chóng 打蟲dà chóng 大蟲dī chóng bìng 滴蟲病dí bǎi chóng 敵百蟲dǐ qī yǒu kǒng chóng 底棲有孔蟲diāo chóng xiǎo jì 雕蟲小技diāo chóng zhuàn kè 雕蟲篆刻dōng chóng xià cǎo 冬蟲夏草dú chóng 毒蟲dù chóng 蠹蟲è xìng nüè yuán chóng 惡性瘧原蟲fàng pì chóng 放屁蟲fàng shè chóng 放射蟲fēi chóng 飛蟲Fēi zhōu zhuī chóng bìng 非洲錐蟲病fù zhí xī chóng 複殖吸蟲gān xī chóng 肝吸蟲gēn pì chóng 跟屁蟲gēn tou chóng 跟頭蟲guǎn yuán xiàn chóng 管圓線蟲hài chóng 害蟲hài rén chóng 害人蟲hóng líng chóng 紅鈴蟲hú tu chóng 糊塗蟲hú tu chóng 胡塗蟲huáng chóng 蝗蟲huí chóng 蛔蟲huí chóng bìng 蛔蟲病jì shēng chóng 寄生蟲jiǎ chóng 甲蟲Jiǎ chóng chē 甲蟲車Jiǎ dì chóng 賈第蟲Jiǎ dì chóng bìng 賈第蟲病Jiǎ dì chóng shǔ 賈第蟲屬jiǎ ké chóng lèi 甲殼蟲類Jiǎ qiào chóng 甲殼蟲jīng chóng 精蟲jīng chóng chōng nǎo 精蟲衝腦jiǔ xiāng chóng 九香蟲kě lián chóng 可憐蟲kūn chóng 昆蟲kūn chóng xué 昆蟲學là chóng 蠟蟲lǎn chóng 懶蟲liè tǐ xī chóng 裂體吸蟲mǎ huí chóng 馬蛔蟲mǎn chóng 蟎蟲máo chóng 毛蟲máo mao chóng 毛毛蟲mǐ chóng 米蟲miè chóng nìng 滅蟲寧míng chóng 螟蟲nán chóng 男蟲náo chóng 蟯蟲náo chóng bìng 蟯蟲病nián chóng 粘蟲niǎo chóng shū 鳥蟲書nüè yuán chóng 瘧原蟲pá chóng 爬蟲pá chóng dòng wù 爬蟲動物pá chóng lèi 爬蟲類pán wěi sī chóng 蟠尾絲蟲pán wěi sī chóng zhèng 蟠尾絲蟲症piáo chóng 瓢蟲qī xīng piáo chóng 七星瓢蟲qiān zú chóng 千足蟲qiāo xíng chóng 鍬形蟲qié èr shí bā xīng piáo chóng 茄二十八星瓢蟲qiú chóng 球蟲qū chóng 蛆蟲rú chóng 蠕蟲sān yè chóng 三葉蟲shā chóng 殺蟲shā chóng 沙蟲shā chóng jì 殺蟲劑shā chóng yào 殺蟲藥Shí chóng mù 食蟲目shí chóng zhí wù 食蟲植物shū chóng 書蟲shuì mián chóng 睡眠蟲sī pán chóng 絲盤蟲tāo chóng 絛蟲tāo chóng gāng 絛蟲綱wǎng chóng 網蟲wén chóng 蚊蟲wō chóng gāng 渦蟲綱wú gōu tāo chóng 無鉤絛蟲xī chóng 吸蟲xī chóng gāng 吸蟲綱xià chóng bù kě yǐ yǔ bīng 夏蟲不可以語冰xiàn chóng 線蟲xiǎo máo chóng 小毛蟲xuè xī chóng 血吸蟲xuè xī chóng bìng 血吸蟲病yá chóng 蚜蟲yān zhī chóng 胭脂蟲yǎn chóng 眼蟲yǎn chóng zǎo 眼蟲藻yàng chóng bìng 恙蟲病yì chóng 益蟲yín chóng 淫蟲yǐn chì chóng 隱翅蟲yīng shēng chóng 應聲蟲yíng huǒ chóng 螢火蟲yǒu gōu tāo chóng 有鉤絛蟲yǒu kǒng chóng 有孔蟲yòu chóng 幼蟲yú chóng 魚蟲yuán chóng 蚖蟲zāo chǐ lèi pá chóng 糟齒類爬蟲zhà chóng 蚱蟲zhé chóng 蟄蟲zhì chóng 稚蟲zhù chóng 蛀蟲zhuī chóng bìng 錐蟲病zuān xīn chóng 鑽心蟲