Có 1 kết quả:

chóng cǎo ㄔㄨㄥˊ ㄘㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 冬蟲夏草|冬虫夏草[dong1 chong2 xia4 cao3]

Bình luận 0