Có 1 kết quả:
chóng zhì ㄔㄨㄥˊ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small bug
(2) base person (used as a curse word)
(2) base person (used as a curse word)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0