Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: LISMI (中戈尸一戈)
Unicode: U+87F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tằm, tầm
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): がざみ (gazami)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(hairy sea-crab)