Có 1 kết quả:

dāng ㄉㄤ
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: LIFBW (中戈火月田)
Unicode: U+87F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đương
Âm Nôm: đuông, đương
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dong1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

dāng ㄉㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: điệt đương 螲蟷)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 螲(1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ con bọ ngựa. Còn gọi là Đương thưởng.

Từ điển Trung-Anh

mantis

Từ ghép 2