Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄌㄧˇ, ㄌㄧˋ, luó ㄌㄨㄛˊ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MOLII (一人中戈戈)
Unicode: U+87F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri), ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): にな (nina), ひさご (hisago)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0