Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱解虫
Nét bút: ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NQLMI (弓手中一戈)
Unicode: U+87F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giải
Âm Nôm: giải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かに (kani)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai5
Âm Nôm: giải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かに (kani)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai5
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• “Tang thương ngẫu lục” đề hậu - 桑滄偶錄題後 (Phan Văn Ái)
• Đông cảnh - 冬景 (Lưu Khắc Trang)
• Hỉ vũ kỳ 2 - 喜雨其二 (Nguyễn Khuyến)
• Hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh phiếm du Thuận An tấn cảm tác nguyên vận kỳ 1 - 和明洲陳侍郎先生泛遊順安汛感作原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khiển hoài - 遣懷 (Ngô Thì Nhậm)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四 (Lý Bạch)
• Ngư ca tử kỳ 4 - 漁歌子其四 (Trương Chí Hoà)
• Phố Khẩu trúc chi - 浦口竹枝 (Viên Khải)
• Quy hứng - 歸興 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Ức Giang Nam cựu du - 憶江南舊遊 (Dương Sĩ Ngạc)
• Đông cảnh - 冬景 (Lưu Khắc Trang)
• Hỉ vũ kỳ 2 - 喜雨其二 (Nguyễn Khuyến)
• Hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh phiếm du Thuận An tấn cảm tác nguyên vận kỳ 1 - 和明洲陳侍郎先生泛遊順安汛感作原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khiển hoài - 遣懷 (Ngô Thì Nhậm)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四 (Lý Bạch)
• Ngư ca tử kỳ 4 - 漁歌子其四 (Trương Chí Hoà)
• Phố Khẩu trúc chi - 浦口竹枝 (Viên Khải)
• Quy hứng - 歸興 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Ức Giang Nam cựu du - 憶江南舊遊 (Dương Sĩ Ngạc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con cua
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con cua.
Từ điển Thiều Chửu
① Con cua.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) cua. Cv. 蠏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cua.
Từ điển Trung-Anh
crab
Từ điển Trung-Anh
variant of 蟹[xie4]
Từ ghép 38
há xiè 蛤蟹 • hé lè xiè 和乐蟹 • hé lè xiè 和樂蟹 • hé xiè 河蟹 • jì jū xiè 寄居蟹 • Jù xiè 巨蟹 • Jù xiè zuò 巨蟹座 • mǎ tí xiè 馬蹄蟹 • mǎ tí xiè 马蹄蟹 • Mó xiè zuò 摩蟹座 • páng xiè 螃蟹 • róng áo xiè 絨螯蟹 • róng áo xiè 绒螯蟹 • ruǎn jiǎo xiè 軟腳蟹 • ruǎn jiǎo xiè 软脚蟹 • shí xiè měng 食蟹獴 • Tiān xiè zuò 天蟹座 • wú jiǎo xiè 无脚蟹 • wú jiǎo xiè 無腳蟹 • xī xiè 溪蟹 • xiā bīng xiè jiàng 虾兵蟹将 • xiā bīng xiè jiàng 蝦兵蟹將 • xiāng shǒu xiè 相手蟹 • xiè fěn 蟹粉 • xiè huáng 蟹黃 • xiè huáng 蟹黄 • xiè huáng shuǐ 蟹黃水 • xiè huáng shuǐ 蟹黄水 • xiè jiàng 蟹酱 • xiè jiàng 蟹醬 • xiè měng 蟹獴 • xiè ròu 蟹肉 • xiè zhuǎ lán 蟹爪兰 • xiè zhuǎ lán 蟹爪蘭 • xiè zhuàng xīng yún 蟹状星云 • xiè zhuàng xīng yún 蟹狀星雲 • xuě xiè 雪蟹 • zhāo cháo xiè 招潮蟹