Có 1 kết quả:

xiè huáng ㄒㄧㄝˋ ㄏㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the ovaries, roe and digestive tract of the crab
(2) soft interior of crab as a food delicacy
(3) crab meat

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0