Có 1 kết quả:
xiè huáng ㄒㄧㄝˋ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the ovaries, roe and digestive tract of the crab
(2) soft interior of crab as a food delicacy
(3) crab meat
(2) soft interior of crab as a food delicacy
(3) crab meat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0