Có 4 kết quả:
chán ㄔㄢˊ • dàn ㄉㄢˋ • shàn ㄕㄢˋ • tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, dàn ㄉㄢˋ, shàn ㄕㄢˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Hình thái: ⿰虫亶
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: LIYWM (中戈卜田一)
Unicode: U+87FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Hình thái: ⿰虫亶
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: LIYWM (中戈卜田一)
Unicode: U+87FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiện
Âm Nôm: thiện
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Quảng Đông: sin5, sin6
Âm Nôm: thiện
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Quảng Đông: sin5, sin6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 58
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con lươn. § Cũng viết là 蟮.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con lươn. § Cũng viết là 蟮.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con lươn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con lươn. § Cũng viết là 蟮.
Từ điển Thiều Chửu
① Con lươn. Có khi viết 蟮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟮.
Từ điển Trung-Anh
earthworm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con lươn. § Cũng viết là 蟮.