Có 1 kết quả:

ㄑㄧˋ
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Hình thái: 𣪠
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: JELMI (十水中一戈)
Unicode: U+87FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キ (ki)
Âm Quảng Đông: kai3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (insect)
(2) Tryxalis masuta