Có 1 kết quả:

shè ㄕㄜˋ
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 18
Bộ: chóng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LITPD (中戈廿心木)
Unicode: U+8802
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

shè ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một loài côn trùng ăn hại lúa
2. châu chấu

Từ điển Trung-Anh

Podisma mikado