Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ

1/1

yíng ㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. con ruồi
2. nhỏ bé

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ruồi. ◎Như: “thương dăng” 蒼蠅 con nhặng.
2. (Tính) Dùng để nói cái gì nhỏ bé. ◎Như: “dăng đầu tế tự” 蠅頭細字 chữ nhỏ như đầu ruồi, chữ nhỏ tí.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ruồi: 蒼蠅 Con nhặng;
② Nhỏ như ruồi: 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.

Từ điển Trung-Anh

(1) fly
(2) musca
(3) CL:隻|只[zhi1]

Từ ghép 6