Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 18
Bộ:
chóng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
⿰虫萬Nét bút:
丨フ一丨一丶一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶Thương Hiệt: LITWB (中戈廿田月)
Unicode:
U+8807Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận