Có 1 kết quả:
xuān ㄒㄩㄢ
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫睘
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: LIWLV (中戈田中女)
Unicode: U+8809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫睘
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: LIWLV (中戈田中女)
Unicode: U+8809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bọ gậy, con cung quăng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngoằn ngoèo, ngọ nguậy (dáng sâu bò).
2. (Danh) Con bọ gậy.
2. (Danh) Con bọ gậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Sâu bò quằn quèo.
② Con bọ gậy.
② Con bọ gậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con bọ gậy (loăng quăng);
② Sâu bò ngoằn ngoèo.
② Sâu bò ngoằn ngoèo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bọ gậy — Dáng bò ngoằn ngoèo của sâu bọ.