Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫廉
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: LIITC (中戈戈廿金)
Unicode: U+880A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 31
Bình luận 0
phồn & giản thể