Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫廉
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: LIITC (中戈戈廿金)
Unicode: U+880A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 31
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phỉ liêm 蜚蠊)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Phỉ liêm” 蜚鐮: xem “phỉ” 蜚.
Từ điển Thiều Chửu
① Phỉ liêm 蜚鐮. Xem chữ phỉ 蜚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蜚蠊 [fâilián].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phỉ liêm 蜚蠊: Con gián.
Từ điển Trung-Anh
cockroach
Từ ghép 2