Có 1 kết quả:
xiē ㄒㄧㄝ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫歇
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
Thương Hiệt: LIAVO (中戈日女人)
Unicode: U+880D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiết, yết
Âm Nôm: hạt, yết
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): さそり (sasori)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: hit3, kit3
Âm Nôm: hạt, yết
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): さそり (sasori)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: hit3, kit3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con hiết, con bọ cạp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con bọ cạp. § Cũng gọi là “hiết tử” 蠍子. Tiếng Anh: scorpion.
Từ điển Thiều Chửu
① Con hiết, con bọ cạp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bọ cạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bọ cạp. Cũng đọc Hiết.
Từ điển Trung-Anh
scorpion
Từ ghép 3